Âm điện tử: |
Electron |
Âm giai khả thính |
Audible range |
Âm tần |
Radiation frequency |
Angstrom |
Angstrom: 1/10,000,000 của 1 mm. |
Ba động quang minh/Làn sóng ánh sáng |
Ripples of light |
Bắc cực vũ trụ |
North celestial sphere |
Bảo sinh viện Tinh tú |
Galartic nursery |
Bản kiến trúc |
Plate tectonic |
Bán thời năng lượng |
Half life energy |
Bó dây điện (trong tim để truyền xung điện khiến tim có thể bóp) |
Bundle of branches |
Bức xạ, phát xạ, phóng xạ |
Radiation |
Bức xạ vi sóng |
Microwave radiation |
Cảm quan đặc biệt |
Extra Sensory Perception (ESP) |
Cầu vũ trụ |
Celestial sphere |
Cấy trứng |
Insemination |
Cấy trứng vào ống dẫn trứng |
Gamete Intraphallopial Transfer (GIFT) |
Cổ nhân chủng học |
Paleoanthropoligy |
Cơ quan Quản Trị Hàng Không Không Gian |
National Aeraunautics and Space Administration (NASA) |
Con thoi (máy Vi tính) |
Cursor |
Con Sên |
Cohlear (ở tai trong) |
Cực vi, Hạt ảo |
Quarks |
Cụm sao |
Clum of stars |
Chân trước (phôi bào) |
Fore limb |
Chân sau (phôi bào) |
Hind limb |
Chất tối |
Dark matter |
Chỉ số tia cực tím |
Ultraviolet Index |
Chòm sao |
Constellation |
Chòm sao Bắc giải, Con cua |
Cancer, The Crab constellation |
Chòm sao Bầu Dục |
Eleptic constellation |
Chòm sao Centarus |
Centarus constellation |
Chòm sao Cây Ðàn |
Lyra, Lire constellation |
Chòm sao Ðại Hải Sư |
Leo Major constellation |
Chòm sao Ðộc Giác |
Unicorn constellation |
Chòm sao Hổ Cáp hay Bò Cạp |
Scorpius, Scorpion constellation |
Chòm sao hình cái Kẹp Bắt Rắn |
Serpent holder constellation |
Chòm sao hình Lưỡi Liềm |
Sickle constellation |
Chòm sao Người Ði Cày |
Bootes, Ploughman constellation |
Chòm sao Chó Lớn |
Canis major, The large Dog |
Chòm sao Tiểu Hải Sư |
Canis Minor constellation |
Chòm sao Thiên Xứng, Cái Cân |
Libra constellation |
Chòm Thiên Hà |
Cluster of galaxies |
Chuyển động Brown |
Brownian movement |
Chuyển động lệch lạc (tinh tú) |
Wooble |
Chủng loại đi thẳng |
Homo Erectus |
Chủng loại gốc rễ của loài khỉ miền nam |
Australopithecus Afarensis |
Chủng loại hiện tại, đã tiến hóa cách đây 130,000 năm |
Homo Sapiens |
Chủng loại không phải thủy tổ loài người |
Australopithecus Africanus |
Chủng loại khôn ngoan biết chế tạo đồ dùng và biết nói |
Homo Genus |
Chương trình tìm kiếm những nền văn minh ngoài Trái đất |
Search for extraterrestrials intelligence (SETI) |
Dây thần kinh thu hình |
Photo receptor |
Dây thần kinh tiếp vị trên mặt Tế bào |
Cell surface receptor |
Dây nhiễm sắc |
Chromosome |
Di tử |
Gene |
Di tử bắt mùi |
Smell gene |
Di tử cảm thọ |
Sensory gene |
Di tử hình con nhím |
Hedgehog gene |
Ðài Thiên văn Vô tuyến Quốc gia |
National Radio Observatory |
Ðại Hùng Tinh, cái Gáo Lớn |
Ursa Major, the Big Dipper |
Ðần độn (Chứng) |
Mental retardation |
Ðám mưa rào Tia Gamma |
Shower of Gamma ray |
Ðáp ứng hóa sinh |
Bio chemical response |
Ðáy (Một trong 6 vẻ của Quark) |
Bottom |
Ðe (Ở tai trong) |
Anvil, Incus |
Ðẻ mướn, người cho thuê tử cung |
Subrogate |
Ðẹp (Một trong 6 vẻ của Quark) |
Charm |
Ðĩa bay |
Unknown flying object (UFO) |
Ðịa bàn hàng hải |
Gyroscope |
Ðĩa hành tinh |
Proto planettry disk |
Ðịa lục thiên hà |
Continents of galaxies |
Ðiện cực |
Electrode |
Ðiện giải |
Electrolyte |
Ðiện não kế |
Electroencephalograph |
Ðiện não di chuyển vật chất |
Psychokenesis |
Ðiện lượng |
Electric charge |
Ðiện từ |
Electromagnetism |
Ðiện từ quang phổ |
Electromagnetic spectrum |
Ðiện từ trường |
Electromagnetic field |
Ðiện từ lực yếu |
Electroweak force |
Ðỉnh (Một trong 6 vẻ của Quark) |
Top |
Ðiểm văn (hình vòng tròn) |
Kink |
Ðiểm cực nhỏ |
Infinitesimal point |
Ðộ dài sóng |
Wave length |
Ðồng hồ hạt tử (trong tế bào) |
Molecular clock |
Ðồng tử, con ngươi |
Iris |
Ðồng vị |
Isotope |
Ðộ sáng biểu kiến |
Apparent brightness |
Ðơn vị phóng xạ |
Curie |
Ðơn vị Thiên văn |
Parsec (Psc) |
Ðộng điện học |
Electrodynamics |
Ðối Quark, Ðối Cực vị, Ðối Hạt ảo |
Antiquarks |
Ðối vật thể |
Antimatter |
Ðụng độ, va chạm |
Collision |
Ðường dây điện thoại sinh học |
Biological telephone line |
Ðường hầm thiên hà |
Galatic subway |
Ðường hầm bẻ cong thời gian |
Time bending tunnel |
Giác mô, giác mạc |
Cornea |
Gió Mặt trời |
Solar wind |
Hạt vi phân tiềm nguyên tử |
Subatomic particle |
Hạch cổ họng |
Tonsil |
Hành tinh hệ |
Planetery system |
Hệ thống bắt mùi |
Olfactory system |
Hình ảnh ba chiều |
Hologram |
Hình bánh Ðô nắt |
Doughnet shaped |
Hố đen |
Black hole |
Hỏa tinh |
Mars |
Hỏa tiễn đối vật thể |
Antimatter rocket |
Hoán chuyển di tử |
Gene mutation |
Hư không, chân không, khoảng không |
Void |
Hư tâm điểm võng mô |
Mascular degeneration |
Hư thị giác thần kinh |
Retina pigmentosa |
Huyết thống cá nhân |
Individual genology |
Huyết thống nhân loại |
Human family tree |
Một nghìn Parsescs |
Kiloparsec |
Kim tinh |
Venus |
Không thời |
Space time |
Khu phát động não xám |
Motor cortex |
Khu thính giác bộ não |
Auditory cortex |
Khuôn mẫu toàn ký |
Holographic paradigm |
Khuynh độ |
Declination |
Lạ (một trong 6 vẻ của Quark) |
Strange |
Lân không |
Epsilon |
Laser, khuếch đại ánh sáng bằng cách khích động việc truyền bức xạ |
Laser: Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation |
Lăng Kính trọng trường |
Gravitation gravity |
Lăng già (Ðảo) |
Sri Lanka |
Lõi, nhân, tâm |
Cores |
Lỗ sâu trong không gian |
Worm hole |
Lớp Ozone |
Ozone layer |
Loại giống cây nấm (lưỡi) |
Fungiform |
Loại giống lá cây |
Foliage |
Luật trọng trường |
Law of gravity |
Lượng tử lực |
Particle force |
Lượng tử Sắc động học/Sắc động học nguyên lượng |
Quantum Chromodynamics (QCD) |
Mã số |
Code |
Mấu chốt |
Clue |
Mẫu chuẫn |
Standard model |
Mẫu chuẫn của hạt nhỏ |
Standard model of particle |
Maser: Khuếch đại vi sóng bằng cách khích động việc truyền bức xạ |
Microwave Amplification by Stimulated Emission of Radiation |
Máy biến đổi năng lượng (Sinh học) |
Transductor |
Máy chuyển âm |
Speech processor |
Máy gia tốc |
Accelerator |
Máy gia tốc hạt lớn |
Particle accelerator |
Máy rọi hình ba chiều |
Magnetic Resonance Imaging (MRI) |
Máy thâu[Kích thích |
Receiver[Stimulator |
(Nhà) Máy vi ti phát sinh (Vi năng tử) năng lượng (trong tế bào) |
Mitochondria: Microscopic energy factory |
Mẹ di tử |
Genetic mother |
Khoảng cách an toàn trước phóng xạ tuyến |
Microteslas |
Năm ánh sáng, quang niên |
Ligth year |
Nam cực vũ trụ |
South celestial pole |
Năng lượng |
Energy |
Sao đột sáng |
Nova |
Nụ mô |
Bud of tissue |
Nền đều |
Uniform background |
Niệu đạo |
Urethra |
Núm bắt mùi (mũi) |
Olfactory bulb |
Núm điện (truyền xung điện khiến tim co bóp) |
S-A node |
Ngân Hà (Giải) |
The Milk Way Galaxy |
Nguyên lượng cơ học |
Quantum mechanics |
Nhân Helium |
Helium neucleus |
Nhân Thiên hà M100 |
M100 Galartic neucleus |
Nhà Thiên văn Vật lý |
Astrophysicists |
Nhiệt hợp hạt nhân |
Nuclear fussion |
Nhiên liệu nguyên tử |
Neuclear fuel |
Nhiễu âm |
Interference |
(Dây) Nhiễm sắc tạo giống |
Sex chromosome |
Nhọt bọc |
Cancerous growth |
Nhọt bọc trong thanh quản |
Laryngeal papilloma |
Phá vỡ hạt nhân |
Neuclear fission |
Phát sóng não |
Brain emission |
Phân tử |
Particle, molecule, element |
Phân tử căn bản |
Basic particle |
Phân tử Beta |
Beta particle |
Phân tử hữu cơ |
Organic molecule |
Phân tử, hạt tử, lượng tử |
Particle |
Phôi bào |
Embryo |
Phôi nhân |
Pronuclei |
Phóng thể |
Aliéation (Pháp) |
Phóng xạ điện từ |
Electromagnetic radiation |
Phòng Gia tốc Quốc gia Fermi |
Fermi National Accelerator |
Phòng thí nghiệm Âu Châu về Vật lý Phân tử |
The European Laboratory for Particles Physics |
Phòng thí nghiệm Phản lực |
Jet Propulsion Laboratory (JPL) |
Phi thuyền |
Spacecraft |
Phi thuyền liên hành tinh |
Starship |
Linh kiện |
(Computer) chip |
Proton nhân |
Neucleus Proton |
Quang phổ |
Spectrum |
Quang tử |
Photon |
Số đo phóng xạ |
Rad |
Radar: phương pháp phát hiện vật thể bằng cách xác định vị trí & tốc độ của nó |
Radar: Radio Detecting & Ranging |
Rem: Ðơn vị đo phóng xạ |
Roentgen |
Sao Bắc đẩu |
Polaris |
Sao băng, sao xẹt |
Meteor |
Sao đôi |
Binary stars |
Sao mạch |
Pulsar |
Sao Mặt trời |
Sun-like star |
Sao Neutron |
Neutron star |
Sao sáng chói |
Quasar |
Sao tối nâu |
Brown dwarf |
1+21 số 0 |
Sextillion |
Siêu âm |
Ultra sound |
Siêu sao |
Supernova |
Siêu sao bùng nổ |
Supernova explosion |
Sơ nhãn, mắt mới thành hình của phôi bào |
Early eye |
Sơ nhĩ, tai mới thành hình của phôi bào |
Early ear |
Song nam |
The twin, Gemini |
Sóng chấn động |
Shockwave |
Sự biến thiên hằng số điện môi chân không của vũ trụ Friedman |
Variation of vacuum of Fried’s universe |
Sự bùng cháy |
Burst |
Sức hấp dẫn vĩ đại |
The Great Attractor |
Sức đẩy của điện từ |
Magnetic sail |
Tâm nhĩ |
Ventricle |
Tâm thất |
Atrium |
Tạo hình tố |
Morphogen |
Tế bào hình tóc, phát bào |
Hair-like cell |
Tế bào vị giác |
Taste cell |
Tế bào võng mô (võng mạc) |
Retina cell |
Tỉ tỉ, một ngàn tỉ |
Trillion |
Tơ trời (Lượng tử) |
Super string |
Tóc bắt mùi |
Hai-like receptor |
Bộ di tử |
Set of gene |
Tia cực tím |
Ultraviolet (UV) |
Tia Gamma |
Gamma ray |
Tia năng lượng sóng ngắn |
Beam of radio energy |
Tia vũ trụ |
Cosmic ray |
Tín hiệu vi ba |
Microwave signal |
Tiên tri |
Premonition (ESP) |
Tiến trình hóa học |
Chemical process |
Tiến trình điện hóa phức tạp |
Complex electro-chemical proccess |
Tiểu hành tinh |
Asteroid |
Tiểu Hùng tinh, cái Môi múc nước |
Ursa Minor, the Ladle |
Tinh vân |
Nebula |
Tinh vân Orion |
(The) Orion nebula |
Thai bào tinh tú |
Embryonic star |
Thần kinh cảm thọ |
Sensory nerve fiber |
Thần kinh cột sống (tủy) |
Spinal cord |
Thị cụ nhân tạo |
Articial vision device |
Thiên hà |
Galaxy |
Thiên hà hình bầu dục |
Eliptical Galaxy |
Thiên hà mẫu |
Proto Galaxy |
Thiên hà hình trục xe |
Cartwheel Galaxy |
Thiên hà hình xoắn, xoay chuyển, trôn ốc, xoáy nước |
Spiral Galaxy |
Thiên thể |
Celestial body |
Thời gian co dãn |
Time dilitation |
Thời gian uốn cong |
Time bending |
Thụ thai không cần giao hợp |
Parthenogenesis |
Thụ thai không cần tinh trùng |
Immaculation conception |
Thụ tinh trong ống nghiệm |
Test tube, vitra fertilization |
Thủy tinh (Hành tinh) |
Mercury |
Tử cung |
Uterus |
Tủy sống và cột sống mới thành hình phôi bào |
Spinal and notocord |
Tương tác |
Interaction |
Tuyệt tự, tuyệt giống |
Sterile |
Thuyết căn bản về bản thể vật chất |
Theory of the basic nature of particle |
Thuyết đối xứng của vi phân tiềm nguyên tử |
Theory of the symetrics of subatomic particle |
Thuyết nguyên lượng |
Quantum theory |
Thuyết tương đối chung của Einstein |
The General law of relative of Einstein |
Trấy óc trước |
Frontal lobe of the brain |
Trung hòa tử |
Neutron |
Trung tâm Standford thiế bị máy gia tốc hạt lớn |
Standford Linear Accelerator |
Trọng trường hấp lực |
Gravity |
(Bức) Trường thành thiên hà |
The Great Wall of galaxies |
Thượng đế không chơi tứ sắc với vũ trụ |
God doesn’t play dice with the universe |
Vật chất, vật thể, Thể chất |
Matter |
(Ngành) Vật lý hạt nhỏ |
Particle physics |
Vẩn thạch |
Meteorite |
Vật thể thất thoát, Chất tối |
Missing mass, Dark matter |
Vệ tinh Thám sát Hậu cảnh vũ trụ |
Cosmic Background Explorer Satellite (COBE) |
Vi sóng |
Microwave |
Vi phân tiềm nguyên tử |
Subatomic particle |
Vi thiên thể |
Planetsimal |
Vô cự số |
Infinitesimal |
Vòng quay{giờ |
Hour circle |
Ðộ Quay Tự Nội |
Intergrated Spin |
Vụ nổ đảo thiên |
Catalymic explosion |
Vũ trụ Bùng nổ |
The Big Bang |
Vũ trụ co rút |
The Big Crunch |
Xuân phân |
Vernal equinox |
Xung điện |
Electrical impulse |
Xung động |
Impulse |
Dưới (Một trong 6 vẻ của Quark) |
Down |
Xương cuốn (ở tai trong) |
Stape |
Xử nữ |
Virgo |